Có 2 kết quả:

太半 tài bàn ㄊㄞˋ ㄅㄢˋ泰半 tài bàn ㄊㄞˋ ㄅㄢˋ

1/2

tài bàn ㄊㄞˋ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) more than half
(2) a majority
(3) most
(4) mostly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

tài bàn ㄊㄞˋ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) more than half
(2) a majority
(3) most
(4) mostly

Bình luận 0